1.Hôn lên đầu: A rất mến e
2. Hôn lên tai: That. lang~ mag.
3. Hôn lên môi: A iu e
4. Hôn lên co?: a want e
5. Hôn lên ma': Ban. be' thui
6. Hôn lên vai: e beutifun lam
7. Hôn le^n mui~: e that. tuyet. dieu.
8. Hôn lên tran': Sự an ui?
9. Nghick. tox': a k the? thieu' e
10. Nắm tay: a ra^t' hp
11. thoi? vao' tay: Bắt đa^u lo lắng
12. Ôm ngang hông: a ra^t' can e
13. nhjn' đắm duoi': Hay~ ho^n a đi
14. Cười tum? tim?: you lam' a ta zuj ze? & hp
15. Xiết chặt tay: Đung' xa a , e nhe'
16. Cười lớn sang? khoai': A ra^t' zui khi o? bên e
17. Tặng e chiec nha^n~: a want so^g' ben e trọn đời
18. Ôm chặt: e se~ la' cua? a mai~ mai~
2. Hôn lên tai: That. lang~ mag.
3. Hôn lên môi: A iu e
4. Hôn lên co?: a want e
5. Hôn lên ma': Ban. be' thui
6. Hôn lên vai: e beutifun lam
7. Hôn le^n mui~: e that. tuyet. dieu.
8. Hôn lên tran': Sự an ui?
9. Nghick. tox': a k the? thieu' e
10. Nắm tay: a ra^t' hp
11. thoi? vao' tay: Bắt đa^u lo lắng
12. Ôm ngang hông: a ra^t' can e
13. nhjn' đắm duoi': Hay~ ho^n a đi
14. Cười tum? tim?: you lam' a ta zuj ze? & hp
15. Xiết chặt tay: Đung' xa a , e nhe'
16. Cười lớn sang? khoai': A ra^t' zui khi o? bên e
17. Tặng e chiec nha^n~: a want so^g' ben e trọn đời
18. Ôm chặt: e se~ la' cua? a mai~ mai~